Có 2 kết quả:

阿飛 ā fēi ㄈㄟ阿飞 ā fēi ㄈㄟ

1/2

ā fēi ㄈㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cao bồi, cà lơ

Từ điển Trung-Anh

(1) hoodlum
(2) hooligan
(3) young rowdy

ā fēi ㄈㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

cao bồi, cà lơ

Từ điển Trung-Anh

(1) hoodlum
(2) hooligan
(3) young rowdy